𝐓𝐮̛̀ 𝐯𝐮̛̣𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐓𝐫𝐮𝐧𝐠 𝐜𝐡𝐮̉ đ𝐞̂̀ 𝐩𝐡𝐮̛𝐨̛𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐞̣̂𝐧 𝐠𝐢𝐚𝐨 𝐭𝐡𝐨̂𝐧𝐠 🚗
Học thêm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cùng EGOSUN nào😍😘
LIKE và THEO DÕI để biết thêm nhiều bài học hay và bổ ích nữa nhé
Phương tiện giao thông đường bộ
- 自行车 [Zìxíngchē] : Xe đạp
- 电动车 [Diàndòng chē ] : Xe đạp điện
- 摩托车 [ Mótuō chē] : Xe máy
- 汽车 [Qìchē] : Xe hơi
- 公共汽车/ 公交车 [Gōnggòng qìchē/ Gōngjiāo chē] : Xe buýt
- 大巴 [Dàbā] : xe khách
- 卡车 [Kǎchē] : Xe tải
- 火车 [Huǒchē] : Xe lửa
- 跑车 [Pǎochē] : Xe đua
- 坦克 [Tǎnkè] : Xe tăng
- 校车 [xiàochē] : xe nhà trường
- 消防车 [Xiāofángchē] : Xe cứu hoả
- 救护车 [Jiùhùchē] : Xe cấp cứu
- 货运车 [Huòyùn chē] : xe chở hàng
- 滑板车 [Huábǎn chē] : xe tay ga
- 童车 [Tóngchē] : xe đẩy trẻ em
- 三轮车 [Sānlúnchē] : xe ba bánh
- 环卫车 [huánwèi chē ] : xe quét đường; xe môi trường
- 压叉车 [chāchē ] : xe nâng; xe cẩu
- 推土机 [ tuītǔjī] : Máy ủi; xe ủi đất
- 路机 [yālùjī] : xe lu
- 拖拉机 [Tuōlājī] : Máy kéo
- 警车 [Jǐngchē] : Xe công an
- 山地自行车 [Shāndì zìxíngchē] : xe đạp địa hình
- 地铁 [Dìtiě] : tàu điện ngầm
- 高铁 [Gāotiě]] : Tàu cao tốc
- 三轮车[ Sānlúnchē ]] : xe xích lô
Phương tiện đường hàng không
- 直升机 [Zhíshēngjī] : Máy bay lên thẳng
- 飞机 [Fēijī] : Máy bay
- 火箭 [Huǒjiàn] : Tên lửa
Phương tiện đường thủy
- 高速列车 [Gāosù lièchē] : Tàu cao tốc
- 船 [Chuán] : Tàu thủy, thuyền
- 潜水艇 [Qiánshuǐ tǐng] : Tàu ngầm
- 渔船 [Yúchuán] : tàu đánh cá
________________________________________________________________
TRUNG TÂM DU HỌC & NGOẠI NGỮ EGOSUN 🌍💫
☎️ Hotline : 033.337.5300 – 0325.059.997
🌏Website: egosun-educo.com
⭐ VPGD1: Tầng 7, số 33 ngõ 72 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
🏠 VPGD2: Tầng 3, số 8, Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội
#DuHocEgosun #Du_Học_TrungQuoc #DuHọc #TrungQuoc #TiếngTrungOnline #TiếngTrung #TựHọcTiếngTrung #applyhocbong #hocbongtrungquoc #hoptacduhoc #Duhocdailoan #daitrungdaihoc #daitrungdailoan