TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÁC ĐỘNG TÁC SINH HOẠT HÀNG NGÀY

    𝐵𝑎̣𝑛 đ𝑎̃ ℎ𝑜̣𝑐 𝑡𝑖𝑒̂́𝑛𝑔 𝑇𝑟𝑢𝑛𝑔 𝑚𝑜̣̂𝑡 𝑡ℎ𝑜̛̀𝑖 𝑔𝑖𝑎𝑛 𝑛ℎ𝑢̛𝑛𝑔 𝑘ℎ𝑜̂𝑛𝑔 𝑏𝑖𝑒̂́𝑡 𝑝ℎ𝑎̉𝑖 𝑏𝑖𝑒̂̉𝑢 đ𝑎̣𝑡 𝑐𝑎́𝑐 đ𝑜̣̂𝑛𝑔 𝑡𝑎́𝑐 𝑛ℎ𝑢̛ 𝑡ℎ𝑒̂́ 𝑛𝑎̀𝑜? 𝑃ℎ𝑎̉𝑖 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡𝑢̛̀ 𝑛𝑔𝑢̛̃ 𝑛𝑎̀𝑜, 𝑐𝑎̂𝑢 𝑡𝑢̛̀ 𝑛𝑎̀𝑜 đ𝑒̂̉ 𝑏𝑖𝑒̂̉𝑢 đ𝑎̣𝑡??😵😢

😇EGOSUN sẽ chia sẻ cho bạn từ vựng về các động tác sinh hoạt hằng ngày nhé😇

👉Học cùng EGOSUN thôi nàooo😚😉

Pin en Dibujos para niños

6 loại động tác chính của con người

Động tác 1: Cầm
💗拿  /ná  / cầm

💗提  /tí /  xách

💗 端  /duān / bưng

💗揪  /jiū / níu

💗抓  /zhuā /  nắm

 

Động tác 2: Ném

Hình ảnh Ném Tuyết PNG Miễn Phí Tải Về - Lovepik

💗 丢  /diū / lao

💗 扔 /rēng / ném

💗 撒 /sǎ /vung

💗 撇 /piě /quăng

Động tác 3: Rút

💗 拔 /bá / nhổ

💗 采 /cǎi / hái

💗 捡  /jiǎn / nhặt

💗 挖 /wā / đào

Động tác 4: Sắp xếp

💗 摆  /bǎi / bày

💗 放  /fàng / đặt

💗 搁 /gē / để

💗 挂 /guā/ treo

Động tác 5: di chuyển

💗 搬 /bān / chuyển

💗 挪 /nuó / xê

💗 拉 /lā / kéo

💗 推 /tuī /đẩy

Động tác 6: Tiếp xúc

💗 打 /dǎ / đánh

💗 拍 /pāi / vỗ

💗 敲  /qiāo / gõ

💗 揍 /zòu / nện

Ví dụ nhóm từ : 拿, /提,

1.你手中拿的是什么东西? Trong tay cậu cầm đồ gì thế?
2. 妈妈提着篮子去买东西了。Mẹ xách cái làn đi mua đồ rồi.
3.服务员端着菜出来。Phục vụ bưng đồ ăn đi ra

Các động tác hàng ngày

  1. 回家 huí jiā : Về nhà
    脱衣服 tuō yī fu : Cởi quần áo
    3. 换鞋 huàn xié : Thay giầy
    4. 上厕所 shàng cè suǒ : Đi vệ sinh
    5. 洗手 xǐ shǒu : Rửa tay
    6. 吃晚饭 chī wǎn fàn : Ăn tối
    7. 休息 xiū xī : Nghỉ ngơi
    8. 读报纸 dú bào zhǐ : Đọc báo
    9. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem tivi
    10. 听音乐 tīng yīn yuè : Nghe nhạc
    11. 玩游戏 wán yóu xì : Chơi trò chơi,chơi game
    12. 洗澡 xǐ zǎo : Tắm
    13. 淋浴 lín yù : Tắm vòi hoa sen
    14. 泡澡 pào zǎo : Tắm trong bồn tắm
    15. 上床 shàng chuáng : Lên giường
    16. 关灯 guān dēng : Tắt đèn
    17. 睡觉 shuì jiào : Đi ngủ
    18. 起床 qǐ chuáng : Thức dậy
    19. 穿衣服 chuān yī fú : Mặc quần áo
    20. 刷牙 shuā yá : Đánh răng
    21. 洗脸 xǐ liǎn : Rửa mặt
    22. 梳头 shū tóu : Chải tóc, chải đầu
    23. 照镜子 zhào jìng zi  : Soi gương
    24. 化妆 huà zhuāng : Trang điểm
    25. 刮胡子 guā hú zi  : Cạo râu
    26. 吃早饭 chī zǎo fàn :Ăn sáng
    27. 穿鞋 chuān xié : Đi giầy
    28. 戴帽子 dài mào zi : Đội mũ
    29. 拿包 ná bāo : Lấy túi, cầm túi
    30. 出门chū mén : Đi ra ngoài

 

EGOSUN đang có khóa học online cho người mới bắt đầu chỉ với giá 999k

Đăng kí tại link : https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfRtgeP-ml1K4HYDxUHCE8jb2Vh-KLqHZWzvGrIY52ScCkjFg/viewform?usp=pp_url

 

 

_____________________________________________________

TRUNG TÂM DU HỌC & NGOẠI NGỮ  EGOSUN 🌍💫

☎️ Hotline : 033.337.5300 – 0325.059.997

🌏Website: egosun-educo.com

 

⭐ VPGD1: Tầng 7, số 33 ngõ 72 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

🏠 VPGD2: Tầng 3, số 8, Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội

 

#DuHocEgosun #Du_Học_TrungQuoc #DuHọc #TrungQuoc #TiếngTrungOnline #TiếngTrung #TựHọcTiếngTrung #applyhocbong #hocbongtrungquoc #hoptacduhoc #Duhocdailoan #daitrungdaihoc #daitrungdailoan

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.