Mỗi ngày học từ vựng theo chủ đề ,nâng cao vốn từ vựng cùng EGOSUN nàoo
LIKE và THEO DÕI để biết thêm nhiều bài học hay nhé
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ XUẤT NHẬP CẢNH
1. 护照 [hù zhào] – hộ chiếu
2. 外交护照 [wài jiāo hù zhào] – hộ chiếu ngoại giao
3. 官员护照 [guānyuán hùzhào] – hộ chiếu công chức
4. 公事护照 [gōngshì hùzhào] – hộ chiếu công vụ
5. 国籍 [guójí] – quốc tịch
6. 移民 [yí mín] – di dân – di trú (mục đích nhập cảnh)
7. 观光 [guān’guāng] – tham quan (mục đích nhập cảnh)
8. 公务 [gōng wù] – công việc (mục đích nhập cảnh)
9. 探亲 [tàn qīn] – thăm thân nhân (mục đích nhập cảnh)
10. 入关 [rù guān] – nhập cảnh, vào kiểm tra hải quan
11. 入关检查 [rù guān jiǎn chá] – Kiểm tra hải quan khi nhập cảnh.
12. 出境 [chū jìng]– xuất cảnh
13. 入境 [Rù jìng] – nhập cảnh
14. 海关申报单 [hǎi guān shēn bào dān] – tờ khai hải qua
15. 签证 [qiān zhèng] – Visa
16. 入境签证 [Rù jìng qiān zhèng] – Visa, thị thực nhập cảnh
17. 再入境签证 [zài rù jìng qiān zhèng] – Visa tái nhập cảnh
18. 过境签证 [guò jìng qiān zhèng] – Visa quá cảnh
19. 出境签证 [chū jìng qiān zhèng] – Visa xuất cảnh
20. 申报 [shēn bào] – khai báo
21. 是否有任何东西需要申报? [Shì fǒu yǒu rèn hé dōngxī xū yào shēn bào?] Có thứ gì cần khai báo không?
22. 入境单 [rù jìng dān] – phiếu nhập cảnh (dùng để khai các lý do nhập cảnh)
23. 入境事由 [rù jìng shì yóu] – Lý do nhập cảnh
24. 官员 [Guān yuán] – nhân viên hải quan
25. 体检表 [Tǐ jiǎn biǎo] – giấy kiểm tra sức khỏe
26. 健康证书 [jiàn kāng zhèng shū] – giấy chứng nhận sức khỏe
27. 东西超出免税范围 [dōngxī chāochū miǎnshuì fànwéi] – món đồ vượt quá hạn mức miễn thuế
28. 禁带的物品 [jìndài de wù pǐn] – hàng cấm, đồ cấm
29. 消费税 [xiāo fèi shuì] – thuế tiêu thụ
THAM GIA KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE CHỈ VỚI 999K
LINK ĐĂNG KÍ : https://docs.google.com/…/1FAIpQLSfRtgeP…/viewform…
___________________________________________________________________
TRUNG TÂM DU HỌC & NGOẠI NGỮ EGOSUN
Hotline : 033.337.5300 – 0325.059.997
Website: egosun-educo.com
VPGD1: Tầng 7, số 33 ngõ 72 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD2: Tầng 3, số 8, Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội